I.THÔNG TIN CHUNG/ GENERAL INFORMATION (*) |
|||
TÊN TỔ CHỨC / CÁ NHÂN Name of Applicant | Tên Tiếng Việt / in Vietnamese: | ||
Tên Tiếng Anh / in English: | |||
Trụ sở/ Head Office | |||
ĐẠI DIỆN TỔ CHỨC Organisation’s Representative | Họ và tên / Full Name: Ông/Bà | ||
Chức vụ / Position: | |||
Tel: | Fax: | Email: | |
HÌNH THỨC SỞ HỮU Type of Business | Quốc doanh / State Owned | Tư nhân / Private | |
Cổ phần / Joint Stock | Liên doanh / Joint Venture | ||
Hợp danh / Partnership | Trách nhiệm HH / Limited | ||
Nước ngoài / Foreign | HTX / Cooperatives | ||
Tổ nhóm / Group | Thành phần khác / Other | ||
II. DỊCH VỤ CỦA CODAS (SERVICES OF CODAS) |
|||
1. DỊCH VỤ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN HỮU CƠ | |||
TIÊU CHUẨN CHỨNG NHẬNStandard of Certification | Hữu Cơ Châu Âu (EU) | ||
Hữu cơ CANADA / MỸ (USDA/COR) | |||
Hữu cơ khác/ Others : | |||
MÔ HÌNH / Model |
Trang trại độc lập/ single farm: Hộ nông dân/ farmer households: (Hộ nông dân/ farmer households: ) |
||
PHẠM VI CHỨNG NHẬN Scope of Certification | Rau quả / Fruit & Vegetable | Cây lương thực / Combinable Crops | |
Chè / Tea | Dược liệu / Medecine materials | ||
Cà phê / Coffee | Khác / Other: |
SẢN PHẨM | Tên sản phẩm / Name of products | Diện tích trồng / Area (hecta) | Sản lượng dự tính /Annual Prodution (tấn/năm) | Tháng bắt đầu trồng / Time of starting | Tháng bắt đầu thu hoạch / Time of harvest | Ghi chúNotes | |
Tiếng Việt | English | ||||||
SẢN PHẨM | |||||||
THÔNG TIN KHÁC/ Other Information:1.Vị trí vùng nguyên liệu/ Location of material area: Khu vực chế biến, nhà máy/ processing area, factory: 2.Vùng đệm ( Vùng giáp ranh vùng nguyên liệu chứng nhận/ adjacent to the certified raw material area): 3.Vùng đệm ( Vùng giáp ranh vùng nguyên liệu chứng nhận/ adjacent to the certified raw material area): Có/ Yes ( chuyển tiếp 5) Không/No 4.Loại hóa chất, thuốc BVTV/ Type of treatment chemicals, Plant Protection products . 5.Lần gần nhất sử dụng hóa chất và thuốc BVTV/ Last used treatment chemicals, Plant Protection products: 6.Nguồn nước sử dụng cho cây trồng và sản xuất/ Water used for crops, production: |
|||||||
2. DỊCH VỤ KHÁC:- Dịch vụ nông nghiệp ( Ví dụ: Hỗ trợ tư vấn phân bón, thuốc sinh học và giống): - Dịch vụ hỗ trợ đưa sản phẩm đến người tiêu dùng ( Ví dụ : Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia triển lãm tại hội chợ hữu cơ trong nước và quốc tế, giới thiệu khách hàng): |